
Hizto

Đội
TSW
Vị trí
JUN
Quốc gia
VN
Tên
Hizto
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
24-08-2025 19:30 LCP 2025 Season Finals
23-08-2025 20:24 LCP 2025 Season Finals
03-08-2025 19:55 LCP 2025 Season Finals
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Wukong 3lần | 33.3% 1 W - 2 L | 3.1 4.3/3.3/6.0 |
![]() Vi 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 6.3 4.0/3.0/15.0 |
![]() Poppy 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 7.5 4.0/2.0/11.0 |
![]() Pantheon 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.5 6.0/6.0/3.0 |
![]() Sylas 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.0 1.0/8.0/7.0 |
![]() Nocturne 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.5 2.0/6.0/7.0 |