
Carnage

Đội
TNI
Vị trí
JUN
Quốc gia
GR
Tên
Carnage
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0
GPM
0.0
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
24-08-2025 22:10 Hitpoint Masters 2025 Summer
23-08-2025 19:13 Hitpoint Masters 2025 Summer
17-08-2025 17:10 Hitpoint Masters 2025 Summer
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Vi 3lần | 33.3% 1 W - 2 L | 2.2 3.3/4.3/6.3 |
![]() Jarvan IV 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 4.6 3.0/4.0/15.5 |
![]() Xin Zhao 2lần | 0.0% 0 W - 2 L | 1.6 4.0/5.5/5.0 |
![]() Trundle 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 15.0 6.0/1.0/9.0 |
![]() Pantheon 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 4.3 8.0/4.0/9.0 |
![]() Nocturne 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.0 1.0/7.0/6.0 |