
destruction
Đội
NoName
Vị trí
Pos --
Quốc gia
--
Tên
destruction
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Giết mạng trung bình mỗi trận
0.0
Chết trung bình mỗi trận
0.0
Trợ công trung bình mỗi trận
0.0
GPM
0.0
Sát thương trung bình mỗi phút
0.0
Chịu sát thương bình quân
0.0
Last hit và deny trung bình mỗi phút
0.0 / 0.0
Lịch sử trận đấu
29-08-2025 00:46 --
28-08-2025 20:14 --
09-08-2025 20:40 VSCL
09-08-2025 18:43 VSCL
09-08-2025 17:02 VSCL
03-08-2025 22:26 VSCL
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Leshrac 3lần | 33.3% 1 W - 2 L | 3.5 9.3/7.3/16.3 |
![]() Hoodwink 2lần | 0.0% 0 W - 2 L | 2.2 3.5/6.0/9.5 |
![]() DarkWillow 2lần | 0.0% 0 W - 2 L | 1.2 3.0/9.5/8.5 |
![]() Muerta 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.1 0.0/9.0/10.0 |
![]() Windrunner 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 7.5 4.0/4.0/26.0 |